Có 2 kết quả:
分装机 fēn zhuāng jī ㄈㄣ ㄓㄨㄤ ㄐㄧ • 分裝機 fēn zhuāng jī ㄈㄣ ㄓㄨㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) racking machine
(2) filling machine
(2) filling machine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) racking machine
(2) filling machine
(2) filling machine
Bình luận 0