Có 2 kết quả:

分装机 fēn zhuāng jī ㄈㄣ ㄓㄨㄤ ㄐㄧ分裝機 fēn zhuāng jī ㄈㄣ ㄓㄨㄤ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) racking machine
(2) filling machine

Từ điển Trung-Anh

(1) racking machine
(2) filling machine